Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宛若
Pinyin: wǎn ruò
Meanings: Tựa như, giống như., Resembling, appearing as if., ①宛如;仿佛。[例]那棵榕树枝叶繁茂,宛若巨大的绿伞。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 夗, 宀, 右, 艹
Chinese meaning: ①宛如;仿佛。[例]那棵榕树枝叶繁茂,宛若巨大的绿伞。
Grammar: Trạng từ so sánh, mô tả sự tương đồng giữa hai đối tượng.
Example: 那片云彩宛若一只飞翔的鸟。
Example pinyin: nà piàn yún cǎi wǎn ruò yì zhī fēi xiáng de niǎo 。
Tiếng Việt: Đám mây đó tựa như một con chim đang bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tựa như, giống như.
Nghĩa phụ
English
Resembling, appearing as if.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宛如;仿佛。那棵榕树枝叶繁茂,宛若巨大的绿伞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!