Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宛然
Pinyin: wǎn rán
Meanings: Rõ ràng như vậy, dường như thật sự., Clearly so, seemingly really., ①真像;非常像。*②真切,清楚。[例]封识宛然。——《汉书·李广苏建传》。[例]宛然旧日情景,又在眼前。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 20
Radicals: 夗, 宀, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①真像;非常像。*②真切,清楚。[例]封识宛然。——《汉书·李广苏建传》。[例]宛然旧日情景,又在眼前。
Grammar: Trạng từ nhấn mạnh sự rõ ràng hoặc hiển nhiên của tình huống.
Example: 他的表情宛然是在嘲笑别人。
Example pinyin: tā de biǎo qíng wǎn rán shì zài cháo xiào bié rén 。
Tiếng Việt: Biểu cảm của anh ta rõ ràng là đang chế giễu người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng như vậy, dường như thật sự.
Nghĩa phụ
English
Clearly so, seemingly really.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真像;非常像
真切,清楚。封识宛然。——《汉书·李广苏建传》。宛然旧日情景,又在眼前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!