Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实地

Pinyin: shí dì

Meanings: Hiện trường, nơi thực địa, Field, actual site, ①在事情发生或出现的地方;在现场。[例]实地考察。*②实实在在地。[例]实地去做。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 头, 宀, 也, 土

Chinese meaning: ①在事情发生或出现的地方;在现场。[例]实地考察。*②实实在在地。[例]实地去做。

Grammar: Thường đứng trước động từ liên quan đến hoạt động thực tế ngoài đời.

Example: 我们需要去实地考察一下。

Example pinyin: wǒ men xū yào qù shí dì kǎo chá yí xià 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần đi khảo sát thực địa.

实地
shí dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện trường, nơi thực địa

Field, actual site

在事情发生或出现的地方;在现场。实地考察

实实在在地。实地去做

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实地 (shí dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung