Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪避
Pinyin: shǎn bì
Meanings: Tránh né, né tránh, To evade, ①闪电般地突然出现。[例]一个念头突然在她脑子里闪过。*②一闪而过。[例]他一见到军官马上闪过拐角进入一条小胡同。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 人, 门, 辟, 辶
Chinese meaning: ①闪电般地突然出现。[例]一个念头突然在她脑子里闪过。*②一闪而过。[例]他一见到军官马上闪过拐角进入一条小胡同。
Grammar: Động từ hai âm tiết, tương tự như '闪躲', diễn tả hành động tránh né.
Example: 他成功地闪避了危险。
Example pinyin: tā chéng gōng dì shǎn bì le wēi xiǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thành công trong việc tránh né nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh né, né tránh
Nghĩa phụ
English
To evade
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闪电般地突然出现。一个念头突然在她脑子里闪过
一闪而过。他一见到军官马上闪过拐角进入一条小胡同
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!