Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门户

Pinyin: mén hù

Meanings: Cửa ra vào, cũng có thể chỉ dòng họ hoặc phái trong tôn giáo, học thuyết., Doorway; family lineage or faction within religion or doctrine., ①房屋的出入口。[例]门户开放。[例]填塞门户。——《聊斋志异·促织》。[例]门户千万。——唐·李朝威《柳毅传》。*②派别,宗派。[例]门户之见。*③门第。[例]门户相当。*④家;人家。[例]兄弟分居,自立门户。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 门, 丶, 尸

Chinese meaning: ①房屋的出入口。[例]门户开放。[例]填塞门户。——《聊斋志异·促织》。[例]门户千万。——唐·李朝威《柳毅传》。*②派别,宗派。[例]门户之见。*③门第。[例]门户相当。*④家;人家。[例]兄弟分居,自立门户。

Grammar: Chủ yếu là danh từ, nhưng có thể mang ý nghĩa cụ thể (cửa) hoặc trừu tượng (phái).

Example: 开放门户对于经济发展很重要。

Example pinyin: kāi fàng mén hù duì yú jīng jì fā zhǎn hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Mở cửa đối với sự phát triển kinh tế rất quan trọng.

门户
mén hù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa ra vào, cũng có thể chỉ dòng họ hoặc phái trong tôn giáo, học thuyết.

Doorway; family lineage or faction within religion or doctrine.

房屋的出入口。门户开放。填塞门户。——《聊斋志异·促织》。门户千万。——唐·李朝威《柳毅传》

派别,宗派。门户之见

门第。门户相当

家;人家。兄弟分居,自立门户

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...