Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭门塞户
Pinyin: bì mén sāi hù
Meanings: Đóng kín cửa nhà, ngăn chặn mọi lối ra vào (thể hiện sự cẩn trọng, phòng ngừa rủi ro)., To lock all doors, blocking every entrance and exit (demonstrating caution and risk prevention)., 关闭门窗,堵塞洞穴。多谓防备之严。[出处]见闭门塞窦”。[例]~,羞见吾徒。——唐·李复言《续玄怪录·张庚》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 才, 门, 土, 丶, 尸
Chinese meaning: 关闭门窗,堵塞洞穴。多谓防备之严。[出处]见闭门塞窦”。[例]~,羞见吾徒。——唐·李复言《续玄怪录·张庚》。
Grammar: Ghép từ đơn giản, có thể được sử dụng cả trong văn viết và nói để diễn tả trạng thái đề phòng.
Example: 遇到危险时,他们选择闭门塞户以确保安全。
Example pinyin: yù dào wēi xiǎn shí , tā men xuǎn zé bì mén sāi hù yǐ què bǎo ān quán 。
Tiếng Việt: Khi gặp nguy hiểm, họ chọn đóng chặt cửa để đảm bảo an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng kín cửa nhà, ngăn chặn mọi lối ra vào (thể hiện sự cẩn trọng, phòng ngừa rủi ro).
Nghĩa phụ
English
To lock all doors, blocking every entrance and exit (demonstrating caution and risk prevention).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关闭门窗,堵塞洞穴。多谓防备之严。[出处]见闭门塞窦”。[例]~,羞见吾徒。——唐·李复言《续玄怪录·张庚》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế