Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门道
Pinyin: mén dào
Meanings: Đường vào, cách làm, bí quyết, Entrance way, method, or secret technique., ①通常为巨大的门洞,两侧常有塔楼。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 门, 辶, 首
Chinese meaning: ①通常为巨大的门洞,两侧常有塔楼。
Grammar: Cụm từ ghép, có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 学习一门技艺需要掌握其中的门道。
Example pinyin: xué xí yì mén jì yì xū yào zhǎng wò qí zhōng de mén dào 。
Tiếng Việt: Học một kỹ nghệ cần nắm bắt được bí quyết của nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường vào, cách làm, bí quyết
Nghĩa phụ
English
Entrance way, method, or secret technique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常为巨大的门洞,两侧常有塔楼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!