Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门诊
Pinyin: mén zhěn
Meanings: Khám bệnh ngoại trú (bệnh nhân đến khám và về trong ngày mà không cần nhập viện)., Outpatient care (patients visit the hospital for examination and return home on the same day without being hospitalized)., ①医生在医院里给不住院的病人治疗。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 门, 㐱, 讠
Chinese meaning: ①医生在医院里给不住院的病人治疗。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường liên quan đến y tế hoặc dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Example: 他今天去医院看门诊。
Example pinyin: tā jīn tiān qù yī yuàn kān mén zhěn 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đi khám ngoại trú tại bệnh viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám bệnh ngoại trú (bệnh nhân đến khám và về trong ngày mà không cần nhập viện).
Nghĩa phụ
English
Outpatient care (patients visit the hospital for examination and return home on the same day without being hospitalized).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
医生在医院里给不住院的病人治疗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!