Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪开
Pinyin: shǎn kāi
Meanings: Tránh ra, né sang một bên, Move aside, dodge, ①避开;让开。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 门, 一, 廾
Chinese meaning: ①避开;让开。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong mệnh lệnh hoặc yêu cầu khẩn cấp.
Example: 请闪开,让救护车过去。
Example pinyin: qǐng shǎn kāi , ràng jiù hù chē guò qù 。
Tiếng Việt: Xin hãy tránh ra để xe cứu thương đi qua.

📷 Bộ thiết bị chụp ảnh, đèn flash.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh ra, né sang một bên
Nghĩa phụ
English
Move aside, dodge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
避开;让开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
