Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙害

Pinyin: shā hài

Meanings: Tai họa do cát gây ra, ví dụ như cát lấn át đất trồng trọt., Disaster caused by sand, such as encroaching on arable land., ①风沙造成的灾害。[例]治理沙害,绿化大西北。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 少, 氵, 口

Chinese meaning: ①风沙造成的灾害。[例]治理沙害,绿化大西北。

Grammar: Danh từ chỉ vấn đề môi trường. Thường xuất hiện trong các câu bàn về sinh thái hoặc nông nghiệp.

Example: 沙害严重影响了当地的农业生产。

Example pinyin: shā hài yán chóng yǐng xiǎng le dāng dì de nóng yè shēng chǎn 。

Tiếng Việt: Thảm họa cát đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp địa phương.

沙害
shā hài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa do cát gây ra, ví dụ như cát lấn át đất trồng trọt.

Disaster caused by sand, such as encroaching on arable land.

风沙造成的灾害。治理沙害,绿化大西北

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沙害 (shā hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung