Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油工

Pinyin: yóu gōng

Meanings: Công nhân làm việc trong ngành công nghiệp dầu mỏ hoặc công việc liên quan đến dầu., A worker in the petroleum industry or jobs related to oil., ①涂刷金属表面的工人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 氵, 由, 工

Chinese meaning: ①涂刷金属表面的工人。

Grammar: Danh từ ghép, có thể bổ nghĩa chi tiết hơn với các thông tin về vị trí hoặc chức danh.

Example: 他是石油公司的油工。

Example pinyin: tā shì shí yóu gōng sī de yóu gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là công nhân dầu khí của công ty dầu mỏ.

油工
yóu gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nhân làm việc trong ngành công nghiệp dầu mỏ hoặc công việc liên quan đến dầu.

A worker in the petroleum industry or jobs related to oil.

涂刷金属表面的工人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油工 (yóu gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung