Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没救
Pinyin: méi jiù
Meanings: Không thể cứu chữa, không còn hi vọng., Beyond help, hopeless., 无穷尽。[例]他总是没完没了地缠着我。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 18
Radicals: 殳, 氵, 攵, 求
Chinese meaning: 无穷尽。[例]他总是没完没了地缠着我。
Grammar: Thường sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng một tình huống hoặc vấn đề hoàn toàn tuyệt vọng.
Example: 他的病已经没救了。
Example pinyin: tā de bìng yǐ jīng méi jiù le 。
Tiếng Việt: Bệnh của anh ấy đã không còn cứu chữa được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể cứu chữa, không còn hi vọng.
Nghĩa phụ
English
Beyond help, hopeless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无穷尽。[例]他总是没完没了地缠着我。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!