Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙漠

Pinyin: shā mò

Meanings: Sa mạc (vùng đất khô cằn rộng lớn, thiếu nước và thực vật), Desert (vast arid land lacking water and vegetation), ①地面完全为沙所覆盖、植物非常稀少、雨水稀少的荒芜地区。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 少, 氵, 莫

Chinese meaning: ①地面完全为沙所覆盖、植物非常稀少、雨水稀少的荒芜地区。

Example: 撒哈拉沙漠是世界上最大的沙漠。

Example pinyin: sā hā lā shā mò shì shì jiè shàng zuì dà de shā mò 。

Tiếng Việt: Sa mạc Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới.

沙漠
shā mò
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sa mạc (vùng đất khô cằn rộng lớn, thiếu nước và thực vật)

Desert (vast arid land lacking water and vegetation)

地面完全为沙所覆盖、植物非常稀少、雨水稀少的荒芜地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...