Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油料

Pinyin: yóu liào

Meanings: Nguyên liệu chứa dầu, dùng để chế biến hoặc sản xuất dầu., Oil-bearing materials used for processing or producing oil., ①含油的原料。[例]油料作物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 由, 斗, 米

Chinese meaning: ①含油的原料。[例]油料作物。

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nông nghiệp hoặc công nghiệp.

Example: 这些种子都是很好的油料。

Example pinyin: zhè xiē zhǒng zi dōu shì hěn hǎo de yóu liào 。

Tiếng Việt: Những hạt giống này đều là nguyên liệu dầu tốt.

油料
yóu liào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên liệu chứa dầu, dùng để chế biến hoặc sản xuất dầu.

Oil-bearing materials used for processing or producing oil.

含油的原料。油料作物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油料 (yóu liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung