Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没完没了

Pinyin: méi wán méi liǎo

Meanings: Không dứt, liên tục kéo dài, vô tận., Endless, continuous, never-ending., ①引不起食欲。[例]没味的饮食。*②谓品行卑劣。无聊,没有意思。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 殳, 氵, 元, 宀, 乛, 亅

Chinese meaning: ①引不起食欲。[例]没味的饮食。*②谓品行卑劣。无聊,没有意思。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tình trạng hoặc vấn đề kéo dài quá lâu mà không có hồi kết.

Example: 这个问题没完没了,我们得想办法解决。

Example pinyin: zhè ge wèn tí méi wán méi liǎo , wǒ men dé xiǎng bàn fǎ jiě jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề này kéo dài mãi, chúng ta phải tìm cách giải quyết.

没完没了
méi wán méi liǎo
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không dứt, liên tục kéo dài, vô tận.

Endless, continuous, never-ending.

引不起食欲。没味的饮食

谓品行卑劣。无聊,没有意思

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...