Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油彩

Pinyin: yóu cǎi

Meanings: Sơn dầu, thường dùng trong hội họa., Oil paint, commonly used in painting., ①剧场化装用的熔化油脂。*②含有油质和颜料。[例]一罐油彩。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 由, 彡, 采

Chinese meaning: ①剧场化装用的熔化油脂。*②含有油质和颜料。[例]一罐油彩。

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu nghệ thuật, có thể kết hợp với động từ như 用 (dùng), 绘制 (vẽ).

Example: 画家用油彩画了一幅风景。

Example pinyin: huà jiā yòng yóu cǎi huà le yì fú fēng jǐng 。

Tiếng Việt: Họa sĩ đã dùng sơn dầu vẽ một bức tranh phong cảnh.

油彩
yóu cǎi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sơn dầu, thường dùng trong hội họa.

Oil paint, commonly used in painting.

剧场化装用的熔化油脂

含有油质和颜料。一罐油彩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油彩 (yóu cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung