Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搬指

Pinyin: bān zhǐ

Meanings: Ngón tay cái (thường dùng trong văn học cổ)., Thumb (often used in classical literature)., ①扳指儿。用翠、玉做成的戴于右手大拇指上的装饰品

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 般, 旨

Chinese meaning: ①扳指儿。用翠、玉做成的戴于右手大拇指上的装饰品

Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc chuyên ngành.

Example: 古代射箭时常用搬指保护手指。

Example pinyin: gǔ dài shè jiàn shí cháng yòng bān zhǐ bǎo hù shǒu zhǐ 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, người ta thường dùng ngón cái để bảo vệ ngón tay khi bắn cung.

搬指
bān zhǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngón tay cái (thường dùng trong văn học cổ).

Thumb (often used in classical literature).

扳指儿。用翠、玉做成的戴于右手大拇指上的装饰品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搬指 (bān zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung