Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搜寻
Pinyin: sōu xún
Meanings: Tìm kiếm, lùng sục một cách cẩn thận và kỹ càng., To search or look for something carefully and thoroughly., ①四处搜索寻找。[例]失踪的人们正在由警察搜寻。[例]又在我藏躲地方的周围,低头注目搜寻了一番。——《清贫》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 叟, 扌, 寸, 彐
Chinese meaning: ①四处搜索寻找。[例]失踪的人们正在由警察搜寻。[例]又在我藏躲地方的周围,低头注目搜寻了一番。——《清贫》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng hoặc địa điểm cần tìm kiếm. Ví dụ: 搜寻线索 (tìm kiếm manh mối), 搜寻目标 (tìm kiếm mục tiêu).
Example: 他们在森林里搜寻失踪的游客。
Example pinyin: tā men zài sēn lín lǐ sōu xún shī zōng de yóu kè 。
Tiếng Việt: Họ đang tìm kiếm du khách bị mất tích trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm, lùng sục một cách cẩn thận và kỹ càng.
Nghĩa phụ
English
To search or look for something carefully and thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四处搜索寻找。失踪的人们正在由警察搜寻。又在我藏躲地方的周围,低头注目搜寻了一番。——《清贫》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!