Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搗
Pinyin: dǎo
Meanings: Giã, đập, khuấy đều (thường dùng trong nấu ăn hoặc chế biến nguyên liệu)., To pound, crush, or stir thoroughly (often used in cooking or processing ingredients)., ①见“捣”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 島, 扌
Chinese meaning: ①见“捣”。
Grammar: Động từ này thường được dùng kèm với các đối tượng vật chất cụ thể cần xử lý, ví dụ như 搗药 (giã thuốc), 搗米 (giã gạo).
Example: 她在厨房里忙着捣蒜。
Example pinyin: tā zài chú fáng lǐ máng zhe dǎo suàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang bận rộn giã tỏi trong bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giã, đập, khuấy đều (thường dùng trong nấu ăn hoặc chế biến nguyên liệu).
Nghĩa phụ
English
To pound, crush, or stir thoroughly (often used in cooking or processing ingredients).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“捣”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!