Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搓弄

Pinyin: cuō nòng

Meanings: Xoa bóp, nhào nặn., To knead, massage., ①揉搓。[例]她手里搓弄着手绢,一句话也不说。*②摆布。[例]任人搓弄。*③折磨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 差, 扌, 廾, 王

Chinese meaning: ①揉搓。[例]她手里搓弄着手绢,一句话也不说。*②摆布。[例]任人搓弄。*③折磨。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trực tiếp với đối tượng bị tác động.

Example: 她喜欢搓弄手中的泥巴。

Example pinyin: tā xǐ huan cuō nòng shǒu zhōng de ní bā 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích xoa bóp cục đất sét trong tay.

搓弄
cuō nòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoa bóp, nhào nặn.

To knead, massage.

揉搓。她手里搓弄着手绢,一句话也不说

摆布。任人搓弄

折磨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搓弄 (cuō nòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung