Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搅扰
Pinyin: jiǎo rǎo
Meanings: Quấy rầy, làm phiền ai đó., To disturb or bother someone., ①打扰,使人讨厌。*②婉辞,指麻烦对方招待。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 觉, 尤
Chinese meaning: ①打扰,使人讨厌。*②婉辞,指麻烦对方招待。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lịch sự khi muốn hỏi về sự quấy rầy.
Example: 对不起,我刚才搅扰到你了吗?
Example pinyin: duì bù qǐ , wǒ gāng cái jiǎo rǎo dào nǐ le ma ?
Tiếng Việt: Xin lỗi, tôi vừa làm phiền bạn phải không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quấy rầy, làm phiền ai đó.
Nghĩa phụ
English
To disturb or bother someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打扰,使人讨厌
婉辞,指麻烦对方招待
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!