Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搭伙

Pinyin: dā huǒ

Meanings: Kết nhóm hoặc cùng ai đó tham gia vào một việc gì đó., To team up with someone or join in an activity together., ①结为伙伴。[例]看到与他搭伙会有好处。*②合伙。[例]他们去郊游,我也想跟他们搭伙一起去。*③加入集体伙食。[例]我们在他们食堂搭伙。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 荅, 亻, 火

Chinese meaning: ①结为伙伴。[例]看到与他搭伙会有好处。*②合伙。[例]他们去郊游,我也想跟他们搭伙一起去。*③加入集体伙食。[例]我们在他们食堂搭伙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hợp tác hoặc chia sẻ công việc.

Example: 我们可以一起搭伙完成这个任务。

Example pinyin: wǒ men kě yǐ yì qǐ dā huǒ wán chéng zhè ge rèn wu 。

Tiếng Việt: Chúng ta có thể cùng nhau hợp tác hoàn thành nhiệm vụ này.

搭伙
dā huǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết nhóm hoặc cùng ai đó tham gia vào một việc gì đó.

To team up with someone or join in an activity together.

结为伙伴。看到与他搭伙会有好处

合伙。他们去郊游,我也想跟他们搭伙一起去

加入集体伙食。我们在他们食堂搭伙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搭伙 (dā huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung