Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搅乱
Pinyin: jiǎo luàn
Meanings: Làm rối loạn, làm xáo trộn thứ tự hoặc tình trạng ban đầu., To disturb or mess up the original order or state., ①扰乱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 觉, 乚, 舌
Chinese meaning: ①扰乱。
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động gây ra sự hỗn loạn về mặt ý tưởng, kế hoạch hoặc tình huống.
Example: 你不要搅乱我的计划。
Example pinyin: nǐ bú yào jiǎo luàn wǒ de jì huà 。
Tiếng Việt: Đừng làm rối tung kế hoạch của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm rối loạn, làm xáo trộn thứ tự hoặc tình trạng ban đầu.
Nghĩa phụ
English
To disturb or mess up the original order or state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扰乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!