Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搔头
Pinyin: sāo tóu
Meanings: Gãi đầu, biểu hiện sự bối rối hoặc suy nghĩ., To scratch one’s head, show confusion or deep thought., ①挠头,心绪烦乱或有所思的动作。*②古代指簪子。[例]玉搔头。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 蚤, 头
Chinese meaning: ①挠头,心绪烦乱或有所思的动作。*②古代指簪子。[例]玉搔头。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động thường gắn liền với trạng thái bối rối hoặc suy tư.
Example: 他遇到难题时总是习惯性地搔头。
Example pinyin: tā yù dào nán tí shí zǒng shì xí guàn xìng dì sāo tóu 。
Tiếng Việt: Khi gặp bài toán khó, anh ấy luôn có thói quen gãi đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gãi đầu, biểu hiện sự bối rối hoặc suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
To scratch one’s head, show confusion or deep thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挠头,心绪烦乱或有所思的动作
古代指簪子。玉搔头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!