Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搁置
Pinyin: gē zhì
Meanings: Để dành, tạm thời không xử lý hoặc không tiếp tục thực hiện điều gì đó., To set aside or temporarily not deal with something., ①把事情无限期地闲置一旁(如不予考虑)。[例]搁置一项动议。[例]祖冲之虽然驳斥了戴法兴的谬论,但是他所编制的《大明历》还是被搁置了。——《祖冲之》。*②放下;停止进行。[例]事情重要,不能搁置。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 阁, 直, 罒
Chinese meaning: ①把事情无限期地闲置一旁(如不予考虑)。[例]搁置一项动议。[例]祖冲之虽然驳斥了戴法兴的谬论,但是他所编制的《大明历》还是被搁置了。——《祖冲之》。*②放下;停止进行。[例]事情重要,不能搁置。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh trì hoãn hoặc tạm ngừng hoạt động nào đó.
Example: 这个问题被搁置了很久。
Example pinyin: zhè ge wèn tí bèi gē zhì le hěn jiǔ 。
Tiếng Việt: Vấn đề này đã bị để dành rất lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để dành, tạm thời không xử lý hoặc không tiếp tục thực hiện điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To set aside or temporarily not deal with something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把事情无限期地闲置一旁(如不予考虑)。搁置一项动议。祖冲之虽然驳斥了戴法兴的谬论,但是他所编制的《大明历》还是被搁置了。——《祖冲之》
放下;停止进行。事情重要,不能搁置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!