Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搀兑
Pinyin: chān duì
Meanings: Pha trộn, hòa lẫn (các chất lỏng hoặc chất liệu khác nhau)., To mix or blend (different liquids or materials)., ①把成分不同的东西搀合在一起;同“搀和”。[例]奸商经常往酱油里搀兑水。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 丷, 兄
Chinese meaning: ①把成分不同的东西搀合在一起;同“搀和”。[例]奸商经常往酱油里搀兑水。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng khi nói về việc trộn hoặc kết hợp các nguyên liệu.
Example: 他把两种酒搀兑在一起喝。
Example pinyin: tā bǎ liǎng zhǒng jiǔ chān duì zài yì qǐ hē 。
Tiếng Việt: Anh ấy pha trộn hai loại rượu với nhau để uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pha trộn, hòa lẫn (các chất lỏng hoặc chất liệu khác nhau).
Nghĩa phụ
English
To mix or blend (different liquids or materials).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把成分不同的东西搀合在一起;同“搀和”。奸商经常往酱油里搀兑水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!