Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搬用

Pinyin: bān yòng

Meanings: Áp dụng cứng nhắc, sao chép cách làm của người khác mà không sáng tạo., To mechanically apply or copy methods without creativity., ①搬过来就用;机械套用。[例]盲目搬用。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 般, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①搬过来就用;机械套用。[例]盲目搬用。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có sắc thái phê phán, thường dùng để chỉ hành vi thiếu linh hoạt.

Example: 解决问题不能只是简单地搬用别人的方法。

Example pinyin: jiě jué wèn tí bù néng zhǐ shì jiǎn dān dì bān yòng bié rén de fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Giải quyết vấn đề không thể chỉ đơn giản là áp dụng cứng nhắc phương pháp của người khác.

搬用
bān yòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp dụng cứng nhắc, sao chép cách làm của người khác mà không sáng tạo.

To mechanically apply or copy methods without creativity.

搬过来就用;机械套用。盲目搬用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搬用 (bān yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung