Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搅缠
Pinyin: jiǎo chán
Meanings: Gây rối rắm, làm phức tạp vấn đề., To complicate matters, create entanglements., ①纠缠;搅和。[例]别搅缠他不放。*②花费,乱开销。[例]要些银子搅缠。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 觉, 㢆, 纟
Chinese meaning: ①纠缠;搅和。[例]别搅缠他不放。*②花费,乱开销。[例]要些银子搅缠。
Grammar: Thường dùng để khuyên ngăn tránh làm phức tạp thêm tình huống.
Example: 别把事情搅缠得更复杂。
Example pinyin: bié bǎ shì qíng jiǎo chán dé gèng fù zá 。
Tiếng Việt: Đừng làm cho mọi chuyện rối rắm hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây rối rắm, làm phức tạp vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To complicate matters, create entanglements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纠缠;搅和。别搅缠他不放
花费,乱开销。要些银子搅缠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!