Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搏斗
Pinyin: bó dòu
Meanings: Đấu tranh, chống lại (thường là vật lý)., To struggle or fight against (usually physically)., ①激烈地对打。[例]恶与善为争夺这男孩的灵魂而搏斗。[例]搏斗到底。*②跳动。[例]脉搏斗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 尃, 扌, 斗
Chinese meaning: ①激烈地对打。[例]恶与善为争夺这男孩的灵魂而搏斗。[例]搏斗到底。*②跳动。[例]脉搏斗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh vào sự đấu tranh vật lý hoặc tinh thần.
Example: 他和歹徒进行了激烈的搏斗。
Example pinyin: tā hé dǎi tú jìn xíng le jī liè de bó dòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đấu tranh kịch liệt với tên tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu tranh, chống lại (thường là vật lý).
Nghĩa phụ
English
To struggle or fight against (usually physically).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激烈地对打。恶与善为争夺这男孩的灵魂而搏斗。搏斗到底
跳动。脉搏斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!