Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搂抱

Pinyin: lǒu bào

Meanings: Ôm chặt, ôm vào lòng, To hug tightly, to embrace., ①[方言]子母扣儿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 娄, 扌, 包

Chinese meaning: ①[方言]子母扣儿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả hành động tình cảm thân mật giữa người với người.

Example: 他轻轻地搂抱着她。

Example pinyin: tā qīng qīng dì lǒu bào zhe tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhẹ nhàng ôm chặt cô ấy.

搂抱
lǒu bào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm chặt, ôm vào lòng

To hug tightly, to embrace.

[方言]子母扣儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...