Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搓揉
Pinyin: cuō róu
Meanings: Xoa bóp nhẹ nhàng, thường để làm mềm hoặc thư giãn., To massage gently, often to soften or relax., ①用手来回搓或揉弄。[例]他的整个心脏,仿佛正有一只大手在搓揉。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 差, 扌, 柔
Chinese meaning: ①用手来回搓或揉弄。[例]他的整个心脏,仿佛正有一只大手在搓揉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với bộ phận cơ thể hoặc vật liệu cần xoa bóp.
Example: 妈妈轻轻地搓揉我的肩膀。
Example pinyin: mā ma qīng qīng dì cuō róu wǒ de jiān bǎng 。
Tiếng Việt: Mẹ nhẹ nhàng xoa bóp vai tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa bóp nhẹ nhàng, thường để làm mềm hoặc thư giãn.
Nghĩa phụ
English
To massage gently, often to soften or relax.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手来回搓或揉弄。他的整个心脏,仿佛正有一只大手在搓揉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!