Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搜索

Pinyin: sōu suǒ

Meanings: Tìm kiếm, lục lọi trên diện rộng hoặc qua mạng., To search extensively or online.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 叟, 扌, 冖, 十, 糸

Grammar: Dùng phổ biến trong ngữ cảnh tìm kiếm dữ liệu hoặc thông tin trên internet.

Example: 我在网上搜索了一些资料。

Example pinyin: wǒ zài wǎng shàng sōu suǒ le yì xiē zī liào 。

Tiếng Việt: Tôi đã tìm kiếm một số tài liệu trên mạng.

搜索
sōu suǒ
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, lục lọi trên diện rộng hoặc qua mạng.

To search extensively or online.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搜索 (sōu suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung