Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愚笨

Pinyin: yú bèn

Meanings: Ngu dốt và vụng về., Stupid and clumsy., ①愚蠢笨拙。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 心, 禺, 本, 竹

Chinese meaning: ①愚蠢笨拙。

Grammar: Thường được dùng để mô tả năng lực trí tuệ và kỹ năng kém cỏi.

Example: 他看起来有点愚笨。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái yǒu diǎn yú bèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ hơi ngu dốt.

愚笨
yú bèn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngu dốt và vụng về.

Stupid and clumsy.

愚蠢笨拙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愚笨 (yú bèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung