Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愁虑
Pinyin: chóu lǜ
Meanings: Sự lo lắng, ưu phiền., Worry and anxiety., ①忧虑;发愁。[例]收入多了,他再也不为生活而愁虑了。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 秋, 虍
Chinese meaning: ①忧虑;发愁。[例]收入多了,他再也不为生活而愁虑了。
Grammar: Danh từ không đếm được, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 他整天都在愁虑自己的未来。
Example pinyin: tā zhěng tiān dōu zài chóu lǜ zì jǐ de wèi lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày lo lắng về tương lai của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự lo lắng, ưu phiền.
Nghĩa phụ
English
Worry and anxiety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧虑;发愁。收入多了,他再也不为生活而愁虑了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!