Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愤恨

Pinyin: fèn hèn

Meanings: Phẫn nộ và căm hận, To feel indignation and hatred., ①愤怒怨恨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 贲, 艮

Chinese meaning: ①愤怒怨恨。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong tình huống cảm xúc mạnh mẽ.

Example: 他对敌人充满了愤恨。

Example pinyin: tā duì dí rén chōng mǎn le fèn hèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy căm phẫn kẻ thù.

愤恨
fèn hèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẫn nộ và căm hận

To feel indignation and hatred.

愤怒怨恨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愤恨 (fèn hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung