Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻略
Pinyin: gōng lüè
Meanings: Chiến lược tấn công hoặc kế hoạch hoàn thành mục tiêu., Strategy for attack or plan to achieve a goal., ①进攻占领。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 工, 攵, 各, 田
Chinese meaning: ①进攻占领。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi là danh từ, thường kết hợp với các từ như ‘计划’ (kế hoạch).
Example: 他制定了详细的攻略计划。
Example pinyin: tā zhì dìng le xiáng xì de gōng lüè jì huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã vạch ra kế hoạch chi tiết để thực hiện mục tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược tấn công hoặc kế hoạch hoàn thành mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
Strategy for attack or plan to achieve a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进攻占领
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!