Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻取

Pinyin: gōng qǔ

Meanings: Tấn công và chiếm lấy, To attack and seize, ①攻打并占领。[例]攻取据点。*②开采提取。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 工, 攵, 又, 耳

Chinese meaning: ①攻打并占领。[例]攻取据点。*②开采提取。

Grammar: Động từ hai âm tiết, kết hợp giữa hành động tấn công và chiếm đoạt.

Example: 将军下令攻取敌军据点。

Example pinyin: jiāng jūn xià lìng gōng qǔ dí jūn jù diǎn 。

Tiếng Việt: Vị tướng ra lệnh tấn công và chiếm lấy cứ điểm của quân địch.

攻取
gōng qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công và chiếm lấy

To attack and seize

攻打并占领。攻取据点

开采提取

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻取 (gōng qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung