Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放下包袱

Pinyin: fàng xià bāo fu

Meanings: Bỏ xuống gánh nặng tinh thần; gạt bỏ nỗi lo lắng, căng thẳng, To put down a burden; to let go of worries or stress., ①即丢开思想包袱,消除精神上的负担。[例]你不放下包袱,这病怎能养得好呢?

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 27

Radicals: 攵, 方, 一, 卜, 勹, 巳, 伏, 衤

Chinese meaning: ①即丢开思想包袱,消除精神上的负担。[例]你不放下包袱,这病怎能养得好呢?

Grammar: Cụm động từ hình tượng, trong đó 包袱 (bao fu) có thể hiểu là vật nặng cụ thể hoặc gánh nặng tâm lý. Đôi khi được dùng theo nghĩa bóng.

Example: 你应该放下包袱,轻松面对生活。

Example pinyin: nǐ yīng gāi fàng xià bāo fú , qīng sōng miàn duì shēng huó 。

Tiếng Việt: Bạn nên buông bỏ gánh nặng, sống thoải mái hơn.

放下包袱
fàng xià bāo fu
5
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ xuống gánh nặng tinh thần; gạt bỏ nỗi lo lắng, căng thẳng

To put down a burden; to let go of worries or stress.

即丢开思想包袱,消除精神上的负担。你不放下包袱,这病怎能养得好呢?

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放下包袱 (fàng xià bāo fu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung