Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放大
Pinyin: fàng dà
Meanings: Phóng to, làm cho lớn hơn., To enlarge or make something bigger., ①使图像、声音、功能等变大。[例]放大照片。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 攵, 方, 一, 人
Chinese meaning: ①使图像、声音、功能等变大。[例]放大照片。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc tăng kích thước vật thể hoặc hình ảnh.
Example: 请把这张照片放大。
Example pinyin: qǐng bǎ zhè zhāng zhào piàn fàng dà 。
Tiếng Việt: Xin hãy phóng to bức ảnh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng to, làm cho lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
To enlarge or make something bigger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使图像、声音、功能等变大。放大照片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!