Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 改嘴

Pinyin: gǎi zuǐ

Meanings: Thay đổi lời nói, ý kiến đã nói trước đó., To change what has been said earlier., ①(口)∶改口。[例]想改嘴已来不及了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 己, 攵, 口, 觜

Chinese meaning: ①(口)∶改口。[例]想改嘴已来不及了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sửa chữa lỗi sai.

Example: 他说错了,后来又改嘴。

Example pinyin: tā shuō cuò le , hòu lái yòu gǎi zuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói sai, sau đó lại sửa lời.

改嘴 - gǎi zuǐ
改嘴
gǎi zuǐ

📷 Ảnh ghép nghệ thuật đương đại. Hai tay giữ miệng mở rộng với dòng chữ Bên phải của bạn trên nền trắng. Hiệu ứng vải sần sùi.

改嘴
gǎi zuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi lời nói, ý kiến đã nói trước đó.

To change what has been said earlier.

(口)∶改口。想改嘴已来不及了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...