Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻占
Pinyin: gōng zhàn
Meanings: Chiếm giữ, chiếm đóng, To occupy, to seize control, ①通过攻击而占据。[例]攻占敌人碉堡。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 工, 攵, ⺊, 口
Chinese meaning: ①通过攻击而占据。[例]攻占敌人碉堡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tranh giành quyền kiểm soát.
Example: 士兵们成功地攻占了敌方堡垒。
Example pinyin: shì bīng men chéng gōng dì gōng zhàn le dí fāng bǎo lěi 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đã thành công chiếm giữ pháo đài của kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm giữ, chiếm đóng
Nghĩa phụ
English
To occupy, to seize control
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过攻击而占据。攻占敌人碉堡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!