Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻下
Pinyin: gōng xià
Meanings: Chiếm lĩnh, đánh chiếm, To capture, to conquer, ①占领,夺得。[例]国王的军队攻下了该城。*②见“攻克”。*③打败。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 工, 攵, 一, 卜
Chinese meaning: ①占领,夺得。[例]国王的军队攻下了该城。*②见“攻克”。*③打败。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh.
Example: 敌军很快攻下了这座城市。
Example pinyin: dí jūn hěn kuài gōng xià le zhè zuò chéng shì 。
Tiếng Việt: Quân địch nhanh chóng chiếm lĩnh thành phố này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm lĩnh, đánh chiếm
Nghĩa phụ
English
To capture, to conquer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
占领,夺得。国王的军队攻下了该城
见“攻克”
打败
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!