Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gōng

Meanings: Tấn công, phê phán, hoặc tập trung giải quyết một vấn đề., To attack, criticize, or focus on solving a problem., ①通“功”。器物精好坚利。[例]我车既攻,我马既同。——《诗·小雅·车攻》。[例]械用兵革攻完便利者强。——《荀子·议兵》。[例]先者难为知,而后者易为攻也。——《淮南子·原道》。[合]攻牢(坚固);攻致(坚固紧密);攻完(坚固完好)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 工, 攵

Chinese meaning: ①通“功”。器物精好坚利。[例]我车既攻,我马既同。——《诗·小雅·车攻》。[例]械用兵革攻完便利者强。——《荀子·议兵》。[例]先者难为知,而后者易为攻也。——《淮南子·原道》。[合]攻牢(坚固);攻致(坚固紧密);攻完(坚固完好)。

Hán Việt reading: công

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến đấu, tranh luận, hoặc giải quyết khó khăn.

Example: 他们集中攻破了敌人的防线。

Example pinyin: tā men jí zhōng gōng pò le dí rén de fáng xiàn 。

Tiếng Việt: Họ tập trung tấn công và phá vỡ hàng phòng thủ của kẻ thù.

gōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công, phê phán, hoặc tập trung giải quyết một vấn đề.

công

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To attack, criticize, or focus on solving a problem.

通“功”。器物精好坚利。我车既攻,我马既同。——《诗·小雅·车攻》。械用兵革攻完便利者强。——《荀子·议兵》。先者难为知,而后者易为攻也。——《淮南子·原道》。攻牢(坚固);攻致(坚固紧密);攻完(坚固完好)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻 (gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung