Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放弃
Pinyin: fàng qì
Meanings: Từ bỏ, bỏ cuộc., To give up or abandon., ①丢掉;不坚持。[例]他继承了财产又放弃了。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 攵, 方, 廾, 𠫓
Chinese meaning: ①丢掉;不坚持。[例]他继承了财产又放弃了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.
Example: 他决定放弃这个项目。
Example pinyin: tā jué dìng fàng qì zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định từ bỏ dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ bỏ, bỏ cuộc.
Nghĩa phụ
English
To give up or abandon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢掉;不坚持。他继承了财产又放弃了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!