Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 张袂成帷

Pinyin: zhāng mèi chéng wéi

Meanings: Áo tay rộng trải thành bức màn, ám chỉ sự đông đúc của đám đông., Sleeves spread out like curtains, referring to the crowdedness of a crowd., 张开袖子成为帷幕。形容人多。[出处]汉·刘向《说苑·奉使》“齐之临淄三百闾,张袂成帷,挥汗成雨,比肩继踵而在,何为无人?”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 弓, 长, 夬, 衤, 戊, 𠃌, 巾, 隹

Chinese meaning: 张开袖子成为帷幕。形容人多。[出处]汉·刘向《说苑·奉使》“齐之临淄三百闾,张袂成帷,挥汗成雨,比肩继踵而在,何为无人?”

Grammar: Thành ngữ miêu tả hình ảnh sinh động, thường dùng trong văn miêu tả.

Example: 庙会那天,张袂成帷,热闹非凡。

Example pinyin: miào huì nà tiān , zhāng mèi chéng wéi , rè nào fēi fán 。

Tiếng Việt: Ngày hội chùa, dân chúng đông đúc, náo nhiệt vô cùng.

张袂成帷
zhāng mèi chéng wéi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo tay rộng trải thành bức màn, ám chỉ sự đông đúc của đám đông.

Sleeves spread out like curtains, referring to the crowdedness of a crowd.

张开袖子成为帷幕。形容人多。[出处]汉·刘向《说苑·奉使》“齐之临淄三百闾,张袂成帷,挥汗成雨,比肩继踵而在,何为无人?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

张袂成帷 (zhāng mèi chéng wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung