Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 张良借箸

Pinyin: Zhāng Liáng jiè zhù

Meanings: Chỉ hành động khéo léo nhờ người khác giúp đỡ giải quyết vấn đề., Refers to skillfully getting someone else to help solve a problem., 张良西汉时刘邦的谋臣。箸筷子。张良借(刘邦的)筷子为他筹画指点。比喻出谋划策。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 弓, 长, 丶, 艮, 亻, 昔, 竹, 者

Chinese meaning: 张良西汉时刘邦的谋臣。箸筷子。张良借(刘邦的)筷子为他筹画指点。比喻出谋划策。

Grammar: Thành ngữ cố định, ít thay đổi cấu trúc.

Example: 在会议上,他巧妙地张良借箸,解决了难题。

Example pinyin: zài huì yì shàng , tā qiǎo miào dì zhāng liáng jiè zhù , jiě jué le nán tí 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy đã khéo léo nhờ người khác hỗ trợ và giải quyết khó khăn.

张良借箸
Zhāng Liáng jiè zhù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ hành động khéo léo nhờ người khác giúp đỡ giải quyết vấn đề.

Refers to skillfully getting someone else to help solve a problem.

张良西汉时刘邦的谋臣。箸筷子。张良借(刘邦的)筷子为他筹画指点。比喻出谋划策。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...