Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弥合

Pinyin: mí hé

Meanings: Hàn gắn, sửa chữa những khoảng cách hoặc mối quan hệ bị rạn nứt., To mend or repair gaps or broken relationships., ①修补、填补。[例]把裂缝弥合起来。*②补救;缝合。[例]两人之间的关系不得不一再加以弥合。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 尔, 弓, 亼, 口

Chinese meaning: ①修补、填补。[例]把裂缝弥合起来。*②补救;缝合。[例]两人之间的关系不得不一再加以弥合。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần được hàn gắn.

Example: 他们努力弥合分歧。

Example pinyin: tā men nǔ lì mí hé fēn qí 。

Tiếng Việt: Họ cố gắng hàn gắn những bất đồng.

弥合
mí hé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàn gắn, sửa chữa những khoảng cách hoặc mối quan hệ bị rạn nứt.

To mend or repair gaps or broken relationships.

修补、填补。把裂缝弥合起来

补救;缝合。两人之间的关系不得不一再加以弥合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弥合 (mí hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung