Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涔涔

Pinyin: cén cén

Meanings: Mồ hôi ra nhiều (dùng để miêu tả trạng thái mồ hôi túa ra)., Profusely sweating., ①多雨的。*②泪落不止的。*③汗流浃背的。[例]汗水涔涔。*④形容胀痛烦闷。[例]头涔涔然发胀。*⑤形容天色阴沉的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 岑, 氵

Chinese meaning: ①多雨的。*②泪落不止的。*③汗流浃背的。[例]汗水涔涔。*④形容胀痛烦闷。[例]头涔涔然发胀。*⑤形容天色阴沉的样子。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả trạng thái toát mồ hôi do vận động mạnh hoặc thời tiết nóng bức.

Example: 他跑得满头大汗,涔涔而下。

Example pinyin: tā pǎo dé mǎn tóu dà hàn , cén cén ér xià 。

Tiếng Việt: Anh ấy chạy đến mức mồ hôi túa ra, chảy ròng ròng xuống.

涔涔
cén cén
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mồ hôi ra nhiều (dùng để miêu tả trạng thái mồ hôi túa ra).

Profusely sweating.

多雨的

泪落不止的

汗流浃背的。汗水涔涔

形容胀痛烦闷。头涔涔然发胀

形容天色阴沉的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涔涔 (cén cén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung