Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 液汁
Pinyin: yè zhī
Meanings: Dịch lỏng chảy ra từ thực vật hoặc động vật., Liquid extracted from plants or animals., ①取自固体食物的液汁,体液,树液。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 夜, 氵, 十
Chinese meaning: ①取自固体食物的液汁,体液,树液。
Grammar: Thường chỉ dịch lỏng tự nhiên từ sinh vật sống, kết hợp với các danh từ cụ thể.
Example: 这种植物的液汁可以用来制作药物。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù de yè zhī kě yǐ yòng lái zhì zuò yào wù 。
Tiếng Việt: Dịch lỏng của loại cây này có thể dùng để chế thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch lỏng chảy ra từ thực vật hoặc động vật.
Nghĩa phụ
English
Liquid extracted from plants or animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取自固体食物的液汁,体液,树液
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!