Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涵义
Pinyin: hán yì
Meanings: Ý nghĩa sâu xa, ý nghĩa hàm chứa bên trong lời nói hoặc hành động., Deep meaning, implied significance within speech or action., ①涵意。词句等所包含的意义。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 函, 氵, 丶, 乂
Chinese meaning: ①涵意。词句等所包含的意义。
Grammar: Thường dùng để nói về nội dung mang tính trừu tượng hoặc triết lý.
Example: 这句话有丰富的涵义。
Example pinyin: zhè jù huà yǒu fēng fù de hán yì 。
Tiếng Việt: Câu nói này có ý nghĩa sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa sâu xa, ý nghĩa hàm chứa bên trong lời nói hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
Deep meaning, implied significance within speech or action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涵意。词句等所包含的意义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!